Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ọc ọc


glouglouter; faire entendre du glouglou en s'échappant (d'un conduit..)
Tiếng ọc ọc của nước ở chai dốc ra
le glouglou d'une bouteille qui se vide
cracher; crachoter (en parlant d'une radio)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.